Có 2 kết quả:

車廠 chē chǎng ㄔㄜ ㄔㄤˇ车厂 chē chǎng ㄔㄜ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (bus, train etc) depot
(2) car factory or repair shop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (bus, train etc) depot
(2) car factory or repair shop

Bình luận 0